DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Từ điển triết học giản yếu : Có đối chiếu từ Nga, Anh, Đức, Pháp / Hữu Ngọc; Dương Phú Hiệp; Lê Hữu Tầng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Đại học Trung học chuyên nghiệp, 1987 |
Mô tả vật lý
| 569tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, tra cứu, tham khảo, môn Triết học Mác-Lênin của cán bộ và học sinh trong ngành. Từ điển này góp phần phục vụ cuộc cách mạng tư tưởng và văn hóa trong gia đình mới của cách mạng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tầng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Phú Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Ngọc |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103457-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100648 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20136089-90, 20136320, 20136708, 20136758 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5474 |
---|
008 | s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 |
---|
039 | |a20171021003031|btinhtx|c20171013170918|ddonntl|y20171013170918|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bTƯ |
---|
100 | |aHữu Ngọc |
---|
245 | |aTừ điển triết học giản yếu : |bCó đối chiếu từ Nga, Anh, Đức, Pháp / |cHữu Ngọc; Dương Phú Hiệp; Lê Hữu Tầng |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Đại học Trung học chuyên nghiệp, |c1987 |
---|
300 | |a569tr ; |c19cm |
---|
520 | |aCuốn sách nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, tra cứu, tham khảo, môn Triết học Mác-Lênin của cán bộ và học sinh trong ngành. Từ điển này góp phần phục vụ cuộc cách mạng tư tưởng và văn hóa trong gia đình mới của cách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Hữu Tầng |
---|
700 | |aDương Phú Hiệp |
---|
700 | |aHữu Ngọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103457-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100648 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20136089-90, 20136320, 20136708, 20136758 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100648
|
Phòng đọc mở
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136089
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136090
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136320
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136708
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136758
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103457
|
Kho chất lượng cao
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103458
|
Kho chất lượng cao
|
100-140 TƯ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|