DDC
| 305 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Giáo |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo c.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 219tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Nội dung cơ bản của bộ môn dân tộc học như: đối tượng, nhiệm vụ, lịch sử hình thành đến các tiêu chí xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101498, 10113396 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(17): 20106747-62, 20133001 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5408 |
---|
005 | 201711021402 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17200 đ |
---|
039 | |a20171102140227|boanhntk|c20171021003004|dtinhtx|y20171013170913|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bDÂN |
---|
100 | |aLê, Sĩ Giáo |
---|
245 | |aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo c.b |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a219tr ; |c20cm |
---|
520 | |aNội dung cơ bản của bộ môn dân tộc học như: đối tượng, nhiệm vụ, lịch sử hình thành đến các tiêu chí xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người. |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101498, 10113396 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20106747-62, 20133001 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106747
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106748
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106749
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106750
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20106751
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20106752
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20106753
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20106754
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20106755
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20106756
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 DÂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|