|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5083 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5386 |
---|
005 | 202210310942 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17400 đ |
---|
039 | |a20221031094232|bluyenvth|c20171103141133|doanhntk|y20171013170912|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bCƠ |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng c.b |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a288 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần, Quốc Vượng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101664 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(11): 20107424-34 |
---|
890 | |a12|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107424
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107425
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107426
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20107427
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20107428
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20107429
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20107430
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20107431
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20107432
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20107433
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào