- Sách tham khảo
- 959.7 BIÊN
Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005.
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005. Tập 2, 1955 - 1976 / PGS.TS. Trần Đức Cường c.b, PGS.TS. Nguyễn Văn Nhật, GS. Văn Tạo;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1391tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử chính phủ Việt Nam |
Tóm tắt
| Quá trình lãnh đạo đất nước từ 1955-1976 của chính phủ Việt Nam dân chủ cộng hoà : sự lãnh đạo của Đảng và sự chỉ đạo của chính phủ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước ở miền Nam và công cuộc cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, hoàn thành công cuộc cải tạo XHCN ở miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Miền Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Biên niên sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112138 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 556 |
---|
005 | 201808131528 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180813153019|bluyenvth|c20171021000400|dtinhtx|y20171013170249|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005. |nTập 2, |p1955 - 1976 / |cPGS.TS. Trần Đức Cường c.b, PGS.TS. Nguyễn Văn Nhật, GS. Văn Tạo;... |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a1391tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử chính phủ Việt Nam |
---|
520 | |aQuá trình lãnh đạo đất nước từ 1955-1976 của chính phủ Việt Nam dân chủ cộng hoà : sự lãnh đạo của Đảng và sự chỉ đạo của chính phủ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước ở miền Nam và công cuộc cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, hoàn thành công cuộc cải tạo XHCN ở miền Bắc |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aMiền Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aBiên niên sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112138 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112138
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|