DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Lênin, V.I |
Nhan đề
| Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán : Bút ký phê phán một triết học phản động / V.I. Lênin |
Thông tin xuất bản
| Matxcơva : Tiến bộ, 1976 |
Mô tả vật lý
| 423 tr ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Lênin,V.I |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(129): 30143357-485 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20110940-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5307 |
---|
005 | 201711080902 |
---|
008 | s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171108090240|bluyenvth|c20171021002937|dtinhtx|y20171013170906|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCHU |
---|
100 | |aLênin, V.I |
---|
245 | |aChủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán : |bBút ký phê phán một triết học phản động / |cV.I. Lênin |
---|
260 | |aMatxcơva : |bTiến bộ, |c1976 |
---|
300 | |a423 tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật |
---|
653 | |aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
700 | |aLênin,V.I |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(129): 30143357-485 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20110940-2 |
---|
890 | |a132|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110940
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110941
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110942
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
30143357
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
30143358
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30143359
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30143360
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30143361
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30143362
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30143363
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào