DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm c.b; Nguyễn Văn Khánh; Nguyễn Đình Lễ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 383tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(15): 30123795-809 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20128261-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5302 |
---|
005 | 201712151529 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 đ |
---|
039 | |a20171215152935|bhangptt|c20171215152923|dhangptt|y20171013170905|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Lâm |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 2, |p1858-1945 / |cĐinh Xuân Lâm c.b; Nguyễn Văn Khánh; Nguyễn Đình Lễ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a383tr ; |c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khánh |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(15): 30123795-809 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20128261-80 |
---|
890 | |a35|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128261
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128262
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128263
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128264
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128265
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128266
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20128267
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20128268
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20128269
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20128270
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào