DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945-2000 / Lê Mậu Hãn c.b, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 343tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(4): 90100907-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112283 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(16): 20128281-96 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5301 |
---|
005 | 201810200949 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 đ |
---|
039 | |a20181020095155|bluyenvth|c20171215153211|dhangptt|y20171013170905|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 3, |p1945-2000 / |cLê Mậu Hãn c.b, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a343tr ; |c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần, Bá Đệ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thư |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(4): 90100907-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112283 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(16): 20128281-96 |
---|
890 | |a21|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128281
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128282
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128283
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128284
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128285
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128286
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20128287
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20128288
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20128289
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20128290
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|