DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Hữu Thọ |
Nhan đề
| Công việc của người viết báo / Hữu Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 224tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài giảng, bài trao đổi ý kiến với đồng nghiệp của tác giả. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102985 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100247 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(21): 20104367-9, 20131724-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5287 |
---|
005 | 201710280858 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 đ |
---|
039 | |a20171028085839|bluyenvth|c20171021002931|dtinhtx|y20171013170904|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCÔNG |
---|
100 | |aHữu Thọ |
---|
245 | |aCông việc của người viết báo / |cHữu Thọ |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a224tr ; |c20cm |
---|
520 | |aTập hợp một số bài giảng, bài trao đổi ý kiến với đồng nghiệp của tác giả. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102985 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100247 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(21): 20104367-9, 20131724-41 |
---|
890 | |a23|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104367
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104368
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104369
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20131724
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20131725
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20131726
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20131727
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20131728
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20131729
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20131730
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào