- Sách tham khảo
- 390-394 HÔN
Hôn nhân và gia đình các dân tộc Tày, Nùng và Thái ở Việt Nam /
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thuý Bình |
Nhan đề
| Hôn nhân và gia đình các dân tộc Tày, Nùng và Thái ở Việt Nam / Đỗ Thuý Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1994 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm nghiên cứu khoa học về gia đình và phụ nữ |
Tóm tắt
| Gồm tập hợp tư liệu về gia đình các dân tộc Tày, Nùng, Thái. Những vấn đề liên quan tới kết cấu gia đình, chức năng cơ bản của gia đình,... |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106990 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20118862 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5199 |
---|
005 | 201711271439 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000đ |
---|
039 | |a20171127143938|boanhntk|c20171021002857|dtinhtx|y20171013170858|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bHÔN |
---|
100 | |aĐỗ, Thuý Bình |
---|
245 | |aHôn nhân và gia đình các dân tộc Tày, Nùng và Thái ở Việt Nam / |cĐỗ Thuý Bình |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1994 |
---|
300 | |a264tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm nghiên cứu khoa học về gia đình và phụ nữ |
---|
520 | |aGồm tập hợp tư liệu về gia đình các dân tộc Tày, Nùng, Thái. Những vấn đề liên quan tới kết cấu gia đình, chức năng cơ bản của gia đình,... |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106990 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20118862 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118862
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106990
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HÔN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|