DDC
| 004-006 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính / TS.Trần Văn Tư b.soạn; hiệu đính: TS.Trần Mạnh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1994 |
Mô tả vật lý
| 534tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính từ A - Z |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ khoa học |
Từ khóa tự do
| Máy tính điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Tư |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100147 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20100945 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5185 |
---|
005 | 201710211621 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20171021162107|bluyenvth|c20171021002853|dtinhtx|y20171013170857|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính / |cTS.Trần Văn Tư b.soạn; hiệu đính: TS.Trần Mạnh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1994 |
---|
300 | |a534tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTừ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính từ A - Z |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aThuật ngữ khoa học |
---|
653 | |aMáy tính điện tử |
---|
700 | |aTrần Mạnh Tuấn|eHiệu đính |
---|
700 | |aTrần Văn Tư|eBiên soạn|cTS|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100147 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20100945 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100945
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100147
|
Phòng đọc mở
|
004-006 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào