DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Crosby, Harry H. |
Nhan đề
| 30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh = Better spelling in 30 minutes a day / Harry H.Crosby, Robert W.Emery; Nguyễn Đình Huy dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 298tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Đọc dò lỗi chính tả, qui tắc chính, hậu tố, tiền tố và dấu phẩy lửng, những từ có cách viết khác lạ. |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Emery, Robert W. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Huy |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112905 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119933, 20142646 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4844 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5129 |
---|
005 | 201711291419 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20171129142000|boanhntk|c20171021002835|dtinhtx|y20171013170853|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a420|bBA |
---|
100 | |aCrosby, Harry H. |
---|
245 | |a30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh = |bBetter spelling in 30 minutes a day / |cHarry H.Crosby, Robert W.Emery; Nguyễn Đình Huy dịch |
---|
260 | |aH. : |bNxb Trẻ, |c2007 |
---|
300 | |a298tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐọc dò lỗi chính tả, qui tắc chính, hậu tố, tiền tố và dấu phẩy lửng, những từ có cách viết khác lạ. |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aEmery, Robert W. |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Huy|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112905 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119933, 20142646 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119933
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112905
|
Phòng đọc mở
|
420 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20142646
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 BA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|