Thông tin đầu mục
DDC 320/320.1
Tác giả CN Mai, Trung Hậu
Nhan đề "Vết xe đổ" và bài học kinh nghiệm / PGS. Mai Trung Hậu; TS. Ngô Hoan
Thông tin xuất bản H. : Lý luận chính trị, 2008
Mô tả vật lý 145tr ; 19cm
Tóm tắt Nguyên nhân cơ bản dẫn tới sự sụp đổ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô, từ đóa rút ra những bài học kinh nghiệm để tránh "vết xe đổ", vững bước tiến lên, đi đến đích con đường mà chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu, Đảng và nhân dân ta đã chọn.
Từ khóa tự do Liên Xô
Từ khóa tự do Sụp đổ
Từ khóa tự do Chế độ XHCN
Từ khóa tự do Bài học
Tác giả(bs) CN Ngô Hoan
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200203
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90102106-10
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(21): 30118986-9006
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102179
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20109186-205
000 00000nam a2200000 a 4500
0014810
0022
0045094
005201711060916
008 s2008 vm| vie
0091 0
020|c20.000
039|a20171106091632|bdonntl|c20171021002823|dtinhtx|y20171013170850|zajclib
041|aVie
082|a320/320.1|bVÊT
100|aMai, Trung Hậu|cPGS
245|a"Vết xe đổ" và bài học kinh nghiệm / |cPGS. Mai Trung Hậu; TS. Ngô Hoan
260|aH. : |bLý luận chính trị, |c2008
300|a145tr ; |c19cm
520|aNguyên nhân cơ bản dẫn tới sự sụp đổ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô, từ đóa rút ra những bài học kinh nghiệm để tránh "vết xe đổ", vững bước tiến lên, đi đến đích con đường mà chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu, Đảng và nhân dân ta đã chọn.
653|aLiên Xô
653|aSụp đổ
653|aChế độ XHCN
653|aBài học
700|aNgô Hoan
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200203
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102106-10
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(21): 30118986-9006
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102179
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20109186-205
890|a48|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20109186 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 1
2 20109187 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 2
3 20109188 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 3
4 20109189 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 4
5 20109190 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 5
6 20109191 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 6
7 20109192 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 7
8 20109193 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 8
9 20109194 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 9
10 20109195 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 VÊT Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào