- Sách tham khảo
- 302.2 NHƯNG
Những kỹ năng về sử dụng ngôn ngữ trong truyền thông đại chúng /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh |
Nhan đề
| Những kỹ năng về sử dụng ngôn ngữ trong truyền thông đại chúng / Hoàng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 219 tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về các vấn đề về sử dụng ngôn ngữ trên báo chí, truyền hình, gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt,... |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đại chúng |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Ngôn ngữ truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200351 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100051-5, 90101352-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(13): 30120942-54 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101345-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(17): 20104775-90, 20131240 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/3033 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5093 |
---|
005 | 202211151041 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 |
---|
039 | |a20221115104234|bluyenvth|c20180106144127|dluyenvth|y20171013170850|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bNHƯNG |
---|
100 | |aHoàng, Anh |
---|
245 | |aNhững kỹ năng về sử dụng ngôn ngữ trong truyền thông đại chúng / |cHoàng Anh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a219 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aHọc viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về các vấn đề về sử dụng ngôn ngữ trên báo chí, truyền hình, gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt,... |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
692 | |aNgôn ngữ truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200351 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100051-5, 90101352-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(13): 30120942-54 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101345-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20104775-90, 20131240 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/3033 |
---|
890 | |a43|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104775
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:03-08-2021
|
|
2
|
20104776
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104777
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20104778
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20104779
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20104780
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20104781
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20104782
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20104783
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20104784
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|