DDC
| 307 |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Đính |
Nhan đề
| Hành trình về làng Việt cổ truyền.T.1, Các làng quê xứ Đoài / Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2008 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Điều kiện địa lý, sự hình thành và phát triển của làng, điều kiện kinh tế xưa và nay, lịch sử văn hóa,...ở một số xã thuộc tỉnh Hà Tây. |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Hành trình |
Từ khóa tự do
| Hà Tây |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111008 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20105097 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4804 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5088 |
---|
005 | 201710281543 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000đ |
---|
039 | |a20171028154332|bdonntl|c20171021002821|dtinhtx|y20171013170850|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a307|bHANH |
---|
100 | |aBùi, Xuân Đính |
---|
245 | |aHành trình về làng Việt cổ truyền.|nT.1, |pCác làng quê xứ Đoài / |cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2008 |
---|
300 | |a430tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐiều kiện địa lý, sự hình thành và phát triển của làng, điều kiện kinh tế xưa và nay, lịch sử văn hóa,...ở một số xã thuộc tỉnh Hà Tây. |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aHành trình |
---|
653 | |aHà Tây |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111008 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20105097 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105097
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 HANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111008
|
Phòng đọc mở
|
307 HANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|