Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 335.4346 HÔ
    Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc /
DDC 335.4346
Tác giả CN Lê, Văn Yên
Nhan đề Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc / PGS.TS. Lê Văn Yên
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2008
Mô tả vật lý 434 tr. ; 20.5 cm
Tóm tắt Phân tích, chứng minh quá trình hoạt động của Hồ Chí Minh trong xây dựng mối quan hệ đoàn kết quốc tế giữa phong trào giải phóng dân tộc và phong trào cách mạng vô sản quốc tế. Khái quát những quan điểm và phân tích giá trị thực tiễn của chiến lược đoàn kết quốc tế Hồ Chí Minh.
Từ khóa tự do Đoàn kết quốc tế
Từ khóa tự do 1890-1969
Từ khóa tự do Cách mạng giải phóng dân tộc
Từ khóa tự do Hồ Chí Minh
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104578
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20123131-8
000 00000nam a2200000 a 4500
0014725
0022
0045008
005201712061116
008 s2008 vm| vie
0091 0
020|c49000
039|a20171206111634|bluyenvth|c20171021002746|dtinhtx|y20171013170843|zajclib
041|aVie
082|a335.4346|b
100|aLê, Văn Yên|cPGS, TS
245|aHồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc / |cPGS.TS. Lê Văn Yên
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008
300|a434 tr. ; |c20.5 cm
520|aPhân tích, chứng minh quá trình hoạt động của Hồ Chí Minh trong xây dựng mối quan hệ đoàn kết quốc tế giữa phong trào giải phóng dân tộc và phong trào cách mạng vô sản quốc tế. Khái quát những quan điểm và phân tích giá trị thực tiễn của chiến lược đoàn kết quốc tế Hồ Chí Minh.
653|aĐoàn kết quốc tế
653|a1890-1969
653|aCách mạng giải phóng dân tộc
653|aHồ Chí Minh
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104578
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20123131-8
890|a9|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20123131 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 1
2 20123132 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 2
3 20123133 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 3
4 20123134 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 4
5 20123135 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 5
6 20123136 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 6
7 20123137 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 7
8 20123138 Phòng mượn tư chọn 335.4346 HÔ Sách tham khảo 8
9 10104578 Phòng đọc mở 335.4346 HÔ Sách tham khảo 9
Không có liên kết tài liệu số nào