DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Quý |
Nhan đề
| Hệ thống chính trị nước ta trong thời kỳ đổi mới / GV.VS. Nguyễn Duy Quý chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 217tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Tổng kết, đánh giá hiện trạng, những thành tựu và hạn chế của hệ thống chính trị nước ta hơn 20 năm qua; đồng thời dự báo sự vận động của hệ thống chính trị và các giải pháp cho việc hoàn thiện hệ thống chính trị nước ta trong giai đoạn mới |
Từ khóa tự do
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104581 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102059 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20106478-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4961 |
---|
005 | 201711021025 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20171102102501|bdonntl|c20171021002726|dtinhtx|y20171013170839|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Quý |
---|
245 | |aHệ thống chính trị nước ta trong thời kỳ đổi mới / |cGV.VS. Nguyễn Duy Quý chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a217tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTổng kết, đánh giá hiện trạng, những thành tựu và hạn chế của hệ thống chính trị nước ta hơn 20 năm qua; đồng thời dự báo sự vận động của hệ thống chính trị và các giải pháp cho việc hoàn thiện hệ thống chính trị nước ta trong giai đoạn mới |
---|
653 | |aThời kì đổi mới |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104581 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102059 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20106478-82 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106478
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106479
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106480
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106481
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20106482
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10102059
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90104581
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 HÊ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào