- Sách tham khảo
- 959.7 SAU
60 năm chiến đấu, làm báo và viết sử chiến tranh :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Ước |
Nhan đề
| 60 năm chiến đấu, làm báo và viết sử chiến tranh : Hồi ức và bình luận / Trung tướng, PGS. Nguyễn Đình Ước |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 392tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Ghi lại những nét chính yếu hoạt động của những cơ quan, đơn vị tác giả đã từng công tác. Những thành công và cả những vấp váp trong nghề nghiệp- gắn liền với quá trình trưởng thành của quân đội dưới sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng và Bác Hồ. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111986 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20129890-1 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2067 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4677 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4957 |
---|
005 | 202303311412 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000 |
---|
039 | |a20230331141207|bhaoltp|c20171219151640|ddonntl|y20171013170839|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bSAU |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Ước |
---|
245 | |a60 năm chiến đấu, làm báo và viết sử chiến tranh : |bHồi ức và bình luận / |cTrung tướng, PGS. Nguyễn Đình Ước |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a392tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGhi lại những nét chính yếu hoạt động của những cơ quan, đơn vị tác giả đã từng công tác. Những thành công và cả những vấp váp trong nghề nghiệp- gắn liền với quá trình trưởng thành của quân đội dưới sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng và Bác Hồ. |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111986 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20129890-1 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2067 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129890
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 SAU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129891
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 SAU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111986
|
Phòng đọc mở
|
959.7 SAU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|