DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Công Bá |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam / TS. Huỳnh Công Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có s,chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb.Thuận hóa, 2008 |
Mô tả vật lý
| 620 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Việt Nam qua các giai đoạn:thời kỳ nguyên thuỷ, thời kỳ dựng nước và bước đầu giữ nước, thời kỳ Bắc thuộc, thời kỳ phong kiến,... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Lịch sử Việt Nam (từ thời nguyên thủy đến năm 1930) |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111674 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128729-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4956 |
---|
005 | 202211280912 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125.000 đ |
---|
039 | |a20221128091302|bluyenvth|c20171216102626|ddonntl|y20171013170839|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bLICH |
---|
100 | |aHuỳnh, Công Bá |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam / |cTS. Huỳnh Công Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có s,chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHuế : |bNxb.Thuận hóa, |c2008 |
---|
300 | |a620 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aViệt Nam qua các giai đoạn:thời kỳ nguyên thuỷ, thời kỳ dựng nước và bước đầu giữ nước, thời kỳ Bắc thuộc, thời kỳ phong kiến,... |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam (từ thời nguyên thủy đến năm 1930) |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111674 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128729-30 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128729
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128730
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111674
|
Phòng đọc mở
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|