DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Một số quy định về chính sách xã hội |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 433tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản pháp luật về lĩnh vực chính sách xã hội được ban hành từ tháng 12-2007 đến những tháng đầu năm 2008: chính sách đối với người có công, xóa đói giảm nghèo, y tế giáo dục,... |
Từ khóa tự do
| Chính sách xã hội |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106798 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20117540-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4910 |
---|
005 | 201711221407 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51.000 |
---|
039 | |a20171122140736|boanhntk|c20171021002710|dtinhtx|y20171013170835|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bMÔT |
---|
245 | |aMột số quy định về chính sách xã hội |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a433tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản pháp luật về lĩnh vực chính sách xã hội được ban hành từ tháng 12-2007 đến những tháng đầu năm 2008: chính sách đối với người có công, xóa đói giảm nghèo, y tế giáo dục,... |
---|
653 | |aChính sách xã hội |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106798 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20117540-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117540
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117541
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117542
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117543
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106798
|
Phòng đọc mở
|
360-369 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào