|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4871 |
---|
005 | 202303100846 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20230310084639|bhaoltp|c20171213153125|dhangptt|y20171013170833|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a930|bNHƯNG |
---|
245 | |aNhững nền văn minh thất lạc / |cHà Sơn biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a370tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCác nền văn minh của Hy Lạp cổ đại, đế chế La Mã, Ai Cập cổ đại, vườn treo Babylone, vương quốc Judah, ấn Độ cổ, May A. |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aLa Mã |
---|
653 | |aAi Cập |
---|
653 | |aThời kì cổ đại |
---|
653 | |aVăn minh nguyên thuỷ |
---|
700 | |aHà Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111964 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20127210-3 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1976 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127210
|
Phòng mượn tư chọn
|
930 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127211
|
Phòng mượn tư chọn
|
930 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127212
|
Phòng mượn tư chọn
|
930 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127213
|
Phòng mượn tư chọn
|
930 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111964
|
Phòng đọc mở
|
930 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|