DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Ozaniec, Naomi |
Nhan đề
| Trí tuệ Ai Cập / Naomi Ozaniec; Người dịch: Nguyễn Kiên Trường |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2003 |
Mô tả vật lý
| 210tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nền văn minh Ai Cập: lịch sử và tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Ai Cập |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kiên Trường |
Tác giả(bs) CN
| Ozaniee Naomi |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110786 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20102438-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4663 |
---|
005 | 201710251121 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20171025112118|boanhntk|c20171021002540|dtinhtx|y20171013170817|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bTRI |
---|
100 | |aOzaniec, Naomi |
---|
245 | |aTrí tuệ Ai Cập / |cNaomi Ozaniec; Người dịch: Nguyễn Kiên Trường |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2003 |
---|
300 | |a210tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNền văn minh Ai Cập: lịch sử và tôn giáo |
---|
653 | |aTrí tuệ |
---|
653 | |aAi Cập |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
700 | |aNguyễn Kiên Trường|edịch |
---|
700 | |aOzaniee Naomi |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110786 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20102438-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102438
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102439
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110786
|
Phòng đọc mở
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào