DDC
| 320.5 |
Tác giả CN
| Lương, Khắc Hiếu |
Nhan đề
| Nguyên lý công tác tư tưởng. T.1 / PGS,TS. Lương Khắc Hiếu chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung của công tác tư tưởng: đối tượng, bản chất, hình thái, mục đích, chức năng,...; những nội dung cơ bản của công tác giáo dục tư tưởng về thế giới quan, tư duy lý luận, chính trị tư tưởng, kinh tế, đạo đức lối sống. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đạo đức |
Từ khóa tự do
| Công tác tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Khoa
| Tuyên truyền |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200631 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(20): 30151986-2005 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102251-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(39): 20110206-25, 20132649-52, 20132654-68 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4642 |
---|
005 | 201804241418 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 đ |
---|
039 | |a20180424142231|bluyenvth|c20171107090746|ddonntl|y20171013170816|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.5|bNGUYÊN |
---|
100 | |aLương, Khắc Hiếu|cPGS.TS |
---|
245 | |aNguyên lý công tác tư tưởng. |nT.1 / |cPGS,TS. Lương Khắc Hiếu chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a290 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung của công tác tư tưởng: đối tượng, bản chất, hình thái, mục đích, chức năng,...; những nội dung cơ bản của công tác giáo dục tư tưởng về thế giới quan, tư duy lý luận, chính trị tư tưởng, kinh tế, đạo đức lối sống. |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aGiáo dục đạo đức |
---|
653 | |aCông tác tư tưởng |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
690 | |aTuyên truyền |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200631 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(20): 30151986-2005 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102251-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(39): 20110206-25, 20132649-52, 20132654-68 |
---|
890 | |a62|b316|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110206
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110207
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:05-09-2024
|
|
3
|
20110208
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
4
|
20110209
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110210
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20110211
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20110212
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20110213
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
9
|
20110214
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20110215
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|