DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Thuý Hằng |
Nhan đề
| Báo chí thế giới & xu hướng phát triển / TS. Đinh Thị Thuý Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2008 |
Mô tả vật lý
| 167tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Lý luận báo chí thế giới, nghề báo, hội tụ truyền thông. Xu thế phát triển của báo chí thế giới |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Xu hướng |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200260 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100036-40, 90101422-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(54): 30112960-3012, 30148830 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100111, 10100119 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102311-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4340 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4604 |
---|
005 | 201712141010 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20171214101048|bdonntl|c20171214101022|ddonntl|y20171013170813|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aĐinh Thị Thuý Hằng|cTS |
---|
245 | |aBáo chí thế giới & xu hướng phát triển / |cTS. Đinh Thị Thuý Hằng |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2008 |
---|
300 | |a167tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aLý luận báo chí thế giới, nghề báo, hội tụ truyền thông. Xu thế phát triển của báo chí thế giới |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aXu hướng |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200260 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100036-40, 90101422-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(54): 30112960-3012, 30148830 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100111, 10100119 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102311-30 |
---|
890 | |a87|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102311
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102312
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102313
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102314
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102315
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102316
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102317
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102318
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102319
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102320
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|