DDC
| 659 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Thuý Hằng |
Nhan đề
| PR lý luận & ứng dụng : Chiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ / Đinh Thị Thúy Hằng chủ biên,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 364tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đại cương về quan hệ công chúng, ứng dụng, hoạt động, kỹ năng PR ; ngành PR và những vấn đề pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Quan hệ công chúng |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Tổ chức phi chính phủ |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Môn học
| PR doanh nghiệp |
Môn học
| Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
Môn học
| Quản trị thương hiệu |
Môn học
| Tổ chức sự kiện |
Môn học
| Quan hệ công chúng và quảng cáo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200365 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100731-5, 90101467-71 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(57): 30108556-93, 30128798-815, 30150075 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108036 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20120532-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4601 |
---|
005 | 202211151127 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64,000đ |
---|
039 | |a20221115112751|bluyenvth|c20221115112700|dluyenvth|y20171013170812|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a659|bPR |
---|
100 | |aĐinh, Thị Thuý Hằng|cTS |
---|
245 | |aPR lý luận & ứng dụng : |bChiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ / |cĐinh Thị Thúy Hằng chủ biên,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a364tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐại cương về quan hệ công chúng, ứng dụng, hoạt động, kỹ năng PR ; ngành PR và những vấn đề pháp luật. |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aTổ chức phi chính phủ |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
692 | |aPR doanh nghiệp |
---|
692 | |aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
---|
692 | |aQuản trị thương hiệu |
---|
692 | |aTổ chức sự kiện |
---|
692 | |aQuan hệ công chúng và quảng cáo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200365 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100731-5, 90101467-71 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(57): 30108556-93, 30128798-815, 30150075 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108036 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20120532-51 |
---|
890 | |a89|b150|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120532
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120533
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120534
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20120535
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20120536
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20120537
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20120538
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20120539
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20120540
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20120541
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 PR
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|