DDC
| 160-169 |
Tác giả CN
| Lê, Doãn Tá |
Nhan đề
| Giáo trình lôgíc học / PGS.TS.Lê Doãn Tá; GS.TS.Tô Duy Hợp; PGS.TS.Vũ Trọng Dung đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có s.ch,b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 335tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| Học viện CTQG HCM.Học viện Chính trị khu vực I.Khoa Triết học |
Tóm tắt
| Đối tượng nghiên cứu và ý nghĩa của lô gíc học, khái lược lịch sử lô gic, các quy luật cơ bản, nguyên tắc của lô gic |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| Lôgic học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Qui luật |
Môn học
| Lôgic học |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Duy Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trọng Dung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100928 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20105166 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4540 |
---|
005 | 202211231122 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 |
---|
039 | |a20221123112325|bluyenvth|c20200729092052|dhangptt|y20171013170808|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a160-169|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Doãn Tá |
---|
245 | |aGiáo trình lôgíc học / |cPGS.TS.Lê Doãn Tá; GS.TS.Tô Duy Hợp; PGS.TS.Vũ Trọng Dung đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có s.ch,b.s |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a335tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aHọc viện CTQG HCM.Học viện Chính trị khu vực I.Khoa Triết học |
---|
520 | |aĐối tượng nghiên cứu và ý nghĩa của lô gíc học, khái lược lịch sử lô gic, các quy luật cơ bản, nguyên tắc của lô gic |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aLôgic học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQui luật |
---|
692 | |aLôgic học |
---|
700 | |aTô, Duy Hợp |
---|
700 | |aVũ, Trọng Dung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100928 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20105166 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105166
|
Phòng mượn tư chọn
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100928
|
Phòng đọc mở
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|