DDC
| 610 |
Nhan đề
| Bách khoa thư phụ nữ trẻ / Nguyễn Thị Mai biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2007 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Tuổi thiếu nữ, hôn nhân, làm đòp, luyện tập và giữ gìn sức khoẻ. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Thiếu nữ |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109511 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4525 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |a20171021002448|btinhtx|c20171013170807|ddonntl|y20171013170807|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a610|bBACH |
---|
245 | |aBách khoa thư phụ nữ trẻ / |cNguyễn Thị Mai biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2007 |
---|
300 | |a318tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTuổi thiếu nữ, hôn nhân, làm đòp, luyện tập và giữ gìn sức khoẻ. |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aThiếu nữ |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109511 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109511
|
Phòng đọc mở
|
610 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào