DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Một số chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 382tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Quá trình hình thành và phát triển đường lối cách mạng của Đảng về công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đảng lãnh đạo 30 năm chiến tranh cách mạng, xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Cơ chế kinh tế |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Môn học
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20108165-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4253 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4514 |
---|
005 | 202210271315 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20221027131608|bluyenvth|c20171104092206|dluyenvth|y20171013170806|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bMÔT |
---|
245 | |aMột số chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. |nTập 2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a382tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aQuá trình hình thành và phát triển đường lối cách mạng của Đảng về công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đảng lãnh đạo 30 năm chiến tranh cách mạng, xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam. |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aCơ chế kinh tế |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
692 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20108165-70 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108165
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108166
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108167
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20108168
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20108169
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20108170
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào