- Sách tham khảo
- 342-349 HƯƠNG
Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 272tr ; 21cm |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính |
Tóm tắt
| Sách gồm các chủ trương, định hướng về xóa đói, giảm nghèo; cơ chế, chính sách tài chính cụ thể phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo... |
Từ khóa tự do
| xóa đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105403-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20116052-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4460 |
---|
005 | 201711160921 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171116092106|bhangptt|c20171021002421|dtinhtx|y20171013170801|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHƯƠNG |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2014 |
---|
300 | |a272tr ; |c21cm |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính |
---|
520 | |aSách gồm các chủ trương, định hướng về xóa đói, giảm nghèo; cơ chế, chính sách tài chính cụ thể phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo... |
---|
653 | |axóa đói giảm nghèo |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105403-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20116052-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116052
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116053
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20116054
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20116055
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105403
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105404
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|