DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Xuskôv, Bôrix |
Nhan đề
| Số phận lịch sử của chủ nghĩa hiện thực : Suy nghĩ về phương pháp sáng tác / Xuskôv, Bôrix |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tác phẩm mới, 1980 |
Mô tả vật lý
| 384tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Thực tại và chủ nghĩa hiện thực, Lịch sử và chủ nghĩa hiện thực. |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa hiện thực |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Phương Pháp |
Từ khóa tự do
| Sáng tác |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Lại Nguyên Ân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hai Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10109818, 10110509 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43 |
---|
005 | 201806081332 |
---|
008 | s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180608133204|bluyenvth|c20180607092017|dhangptt|y20171013170213|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bSÔ |
---|
100 | |aXuskôv, Bôrix |
---|
245 | |aSố phận lịch sử của chủ nghĩa hiện thực : |bSuy nghĩ về phương pháp sáng tác / |cXuskôv, Bôrix |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTác phẩm mới, |c1980 |
---|
300 | |a384tr ; |c19cm |
---|
520 | |aThực tại và chủ nghĩa hiện thực, Lịch sử và chủ nghĩa hiện thực. |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện thực |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aPhương Pháp |
---|
653 | |aSáng tác |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Hiến |
---|
700 | |aLại Nguyên Ân |
---|
700 | |aNguyễn Hai Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10109818, 10110509 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109818
|
Phòng đọc mở
|
800-809 SÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110509
|
Phòng đọc mở
|
800-809 SÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào