DDC
| 840 |
Tác giả CN
| Nimier, Marie |
Nhan đề
| Nữ hoàng thinh lặng / Marie Nimier; Người dịch: Đoàn Thị Hảo, Thu Hiền, Phấn Khanh,...; Đặng Anh Đào hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2005 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Phấn Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hiền |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20125931-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4337 |
---|
005 | 201712111546 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000đ |
---|
039 | |a20171211154643|boanhntk|c20171021002349|dtinhtx|y20171013170751|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a840|bNƯ |
---|
100 | |aNimier, Marie |
---|
245 | |aNữ hoàng thinh lặng / |cMarie Nimier; Người dịch: Đoàn Thị Hảo, Thu Hiền, Phấn Khanh,...; Đặng Anh Đào hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2005 |
---|
300 | |a220tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aĐoàn Thị Hảo |
---|
700 | |aPhấn Khanh |
---|
700 | |aThu Hiền |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20125931-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125931
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 NƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125932
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 NƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20125933
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 NƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào