DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| TSeniac |
Nhan đề
| 500 năm chiến tranh bí mật / TSeniac; Người dịch: Phong Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 1996 |
Mô tả vật lý
| 655 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Phong Vũ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128468-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4217 |
---|
005 | 201712160907 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20171216090747|bluyenvth|c20171021002306|dtinhtx|y20171013170742|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bNĂM |
---|
100 | |aTSeniac |
---|
245 | |a500 năm chiến tranh bí mật / |cTSeniac; Người dịch: Phong Vũ |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c1996 |
---|
300 | |a655 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aPhong Vũ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128468-70 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128468
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 NĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128469
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 NĂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128470
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 NĂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào