DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Gulik,R.V |
Nhan đề
| Bí mật quả chuông / R.V.Gulik; Người dịch: Nguyễn Văn Dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2001 |
Mô tả vật lý
| 299tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20125533-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3918 |
---|
005 | 201712111000 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20171211100033|bdonntl|c20171021002143|dtinhtx|y20171013170716|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.1|bBI |
---|
100 | |aGulik,R.V |
---|
245 | |aBí mật quả chuông / |cR.V.Gulik; Người dịch: Nguyễn Văn Dân |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2001 |
---|
300 | |a299tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20125533-5 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125533
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 BI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125534
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 BI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20125535
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 BI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào