DDC
| 800-809 |
Nhan đề
| 10 năm nhà xuất bản văn học 1965 - 1975 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 1976 |
Mô tả vật lý
| 344 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Gồm các tác phẩm văn học: sáng tác, lý luận, phê bình, nghiên cứu, dịch thuật từ năm 1965 - 1975 |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Phê bình |
Từ khóa tự do
| Xuất bản |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109302 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 413 |
---|
005 | 201806041645 |
---|
008 | s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180604164548|bhangptt|c20180604145832|dluyenvth|y20171013170238|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bMƯƠI |
---|
245 | |a10 năm nhà xuất bản văn học 1965 - 1975 |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c1976 |
---|
300 | |a344 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aGồm các tác phẩm văn học: sáng tác, lý luận, phê bình, nghiên cứu, dịch thuật từ năm 1965 - 1975 |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109302
|
Phòng đọc mở
|
800-809 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào