DDC
| 890 |
Nhan đề
| 5 câu chuyện tình / J.Doxtoievxki,...[và những người khác]; Người dịch: Đoàn Tử Huyến |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Thuận hóa, 2002 |
Mô tả vật lý
| 498 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Italia |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Tử Huyến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20124677-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3883 |
---|
005 | 201712081523 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000 đ |
---|
039 | |a20171208152338|bdonntl|c20171208152302|ddonntl|y20171013170714|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a890|bNĂM |
---|
245 | |a5 câu chuyện tình / |cJ.Doxtoievxki,...[và những người khác]; Người dịch: Đoàn Tử Huyến |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Thuận hóa, |c2002 |
---|
300 | |a498 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aItalia |
---|
700 | |aĐoàn Tử Huyến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20124677-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124677
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124678
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NĂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20124679
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NĂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào