DDC
| 400-410 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ dụng học :Lưu hành nội bộ /Vũ Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về ngữ dụng và ngữ dụng học. Các khái niệm, định nghĩa, nội dung về: Chiếu vật, chỉ xuất, hành động ngôn ngữ, lí thuyết lập luận, lí thuyết hội thoại, nghĩa hiển ngôn và nghĩa hàm ngôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Yến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118740 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF959495-EC7C-4EEE-82AA-C3244C8B6765 |
---|
005 | 202412191423 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049681288|c35000đ (sb) |
---|
039 | |y20241219142316|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a400-410|bGIAO |
---|
100 | |aVũ, Tiến Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ dụng học :|bLưu hành nội bộ /|cVũ Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a206tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về ngữ dụng và ngữ dụng học. Các khái niệm, định nghĩa, nội dung về: Chiếu vật, chỉ xuất, hành động ngôn ngữ, lí thuyết lập luận, lí thuyết hội thoại, nghĩa hiển ngôn và nghĩa hàm ngôn |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Yến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118740 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118740
|
Phòng đọc mở
|
400-410 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|