DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Lưu, Minh Văn |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử các học thuyết chính trị :Dùng cho hệ đào tạo cử nhân Chính trị học /Lưu Minh Văn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2017 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn. Khoa Chính trị học |
Tóm tắt
| Cuốn sách nghiên cứu hệ tư tưởng và học thuyết chính trị có quá trình phát sinh và phát triển liên quan chặt chẽ tới sự vận động không ngừng của xã hội có nhà nước và hệ thống quy phạm pháp luật của nhà nước đó được thể hiện trong cuộc đấu tranh nhằm giữ gìn và phát triển xã hội loài người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Học thuyết chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118736 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C4DB9F0A-0F30-4A3B-B033-D87546C6ED44 |
---|
005 | 202412171448 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c182.000đ |
---|
039 | |y20241217144856|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bGIAO |
---|
100 | |aLưu, Minh Văn |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử các học thuyết chính trị :|bDùng cho hệ đào tạo cử nhân Chính trị học /|cLưu Minh Văn (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn. Khoa Chính trị học |
---|
520 | |aCuốn sách nghiên cứu hệ tư tưởng và học thuyết chính trị có quá trình phát sinh và phát triển liên quan chặt chẽ tới sự vận động không ngừng của xã hội có nhà nước và hệ thống quy phạm pháp luật của nhà nước đó được thể hiện trong cuộc đấu tranh nhằm giữ gìn và phát triển xã hội loài người. |
---|
650 | |aHọc thuyết chính trị |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118736 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118736
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào