DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia Sự thật,2019 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam, cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, nội dung cơ bản của điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam và phương hướng phấn đấu trở thành đảng viên |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận chính trị |
Từ khóa tự do
| Đối tượng Đảng |
Từ khóa tự do
| Tài liệu học tập |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118712 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4D23210D-053C-407C-9E57-B6F3ED926FA8 |
---|
005 | 202411271440 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045745199|c36.000 (sb) |
---|
039 | |y20241127144020|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2019 |
---|
300 | |a250tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày khái quát lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam, cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, nội dung cơ bản của điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam và phương hướng phấn đấu trở thành đảng viên |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aLí luận chính trị |
---|
653 | |aĐối tượng Đảng |
---|
653 | |aTài liệu học tập |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118712 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/tlboiduonglyluanchinhtridanhchohocvienlopdoituong_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118712
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào