- Giáo trình
- 070/070.4 GIAO
Giáo trình công chúng báo chí - truyền thông /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Lê, Thu Hà |
Nhan đề
| Giáo trình công chúng báo chí - truyền thông /Lê Thu Hà, Đỗ Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Yến... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và truyền thông,2024 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 05 chương: Lý luận chung về công chúng báo chí - truyền thông; Nhận diện công chúng, các loại hình báo chí - truyền thông; Năng lực truyền thông của công chúng; phương pháp tiếp cận và chiến lược phát triển công chúng báo chí truyền thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Công chúng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Yến |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nhạc, Phan Linh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(88): 30152428-515 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118703-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143179-98 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30F4B625-FA9B-47C9-A1CB-6E40E27A7CB9 |
---|
005 | 202411251545 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048090203|c125000đ |
---|
039 | |y20241125154515|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Thu Hà |
---|
245 | |aGiáo trình công chúng báo chí - truyền thông /|cLê Thu Hà, Đỗ Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Yến... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2024 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 05 chương: Lý luận chung về công chúng báo chí - truyền thông; Nhận diện công chúng, các loại hình báo chí - truyền thông; Năng lực truyền thông của công chúng; phương pháp tiếp cận và chiến lược phát triển công chúng báo chí truyền thông. |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aCông chúng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Yến |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
700 | |aVũ, Thanh Vân |
---|
700 | |aNhạc, Phan Linh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(88): 30152428-515 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118703-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143179-98 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/gtcongchungbaochitruyenthong_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a110|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118703
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10118704
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20143179
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20143180
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20143181
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20143182
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20143183
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20143184
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20143185
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20143186
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|