DDC
| 305 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Thế |
Nhan đề
| Chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc (2001 - 2021) /Phạm Minh Thế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc qua các giai đoạn 2001 - 2006, 2006 - 2011, 2011 - 2021. Đánh giá ưu điểm, hạn chế và kinh nghiệm rút ra từ chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc giai đoạn 2001 - 2021 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách dân tộc |
Từ khóa tự do
| Tây Bắc |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118650-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20143091-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56533BEF-9C26-48C3-845B-636996187091 |
---|
005 | 202411041557 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045792797|cSb |
---|
039 | |y20241104155745|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305|bCHINH |
---|
100 | |aPhạm, Minh Thế |
---|
245 | |aChính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc (2001 - 2021) /|cPhạm Minh Thế |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc qua các giai đoạn 2001 - 2006, 2006 - 2011, 2011 - 2021. Đánh giá ưu điểm, hạn chế và kinh nghiệm rút ra từ chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ở vùng Tây Bắc giai đoạn 2001 - 2021 |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aChính sách dân tộc |
---|
653 | |aTây Bắc |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118650-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20143091-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang11-2024/chinhsachdantoccuadangvanhanuocovung_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118650
|
Phòng đọc mở
|
305 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118651
|
Phòng đọc mở
|
305 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20143091
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20143092
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào