DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Định |
Nhan đề
| Triết học Hồ Chí Minh :Sách chuyên khảo /Đặng Quang Định |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận Chính trị,2023 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở hình thành triết học Hồ Chí Minh; thế giới quan triết học Hồ Chí Minh; nhân sinh quan Hồ Chí Minh; lý luận nhận thức duy vật biện chứng; phép biện chứng duy vật; hình thái kinh tế - xã hội; triết học chính trị; triết học về đời sống tinh thần |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118563-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20142864-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 120FE0E3-BEE7-4331-802F-0090961668B7 |
---|
005 | 202410011442 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043663358|cSb |
---|
039 | |y20241001144222|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a180/181|bTRIÊT |
---|
100 | |aĐặng, Quang Định |
---|
245 | |aTriết học Hồ Chí Minh :|bSách chuyên khảo /|cĐặng Quang Định |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị,|c2023 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở hình thành triết học Hồ Chí Minh; thế giới quan triết học Hồ Chí Minh; nhân sinh quan Hồ Chí Minh; lý luận nhận thức duy vật biện chứng; phép biện chứng duy vật; hình thái kinh tế - xã hội; triết học chính trị; triết học về đời sống tinh thần |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118563-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20142864-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/sach thang 10-2024/triethochochiminh_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118563
|
Phòng đọc mở
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118564
|
Phòng đọc mở
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20142864
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20142865
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20142866
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào