- Sách tham khảo
- 320/320.1 CÔNG
Công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ trong tình hình mới /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoa Phượng |
Nhan đề
| Công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ trong tình hình mới /Nguyễn Thị Hoa Phượng (ch.b.), Nguyễn Phú Quảng, Nguyễn Thị Thảo... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận Chính trị,2023 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về biển, đảo và công tác tuyên truyền về biển, đảo. Thực trạng công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ. Phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp tăng cường công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ trong tình hình mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuyên truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Tỉnh |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Biển đảo |
Từ khóa tự do
| Ven biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Tiến Bắc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118557-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(25): 20142825-49 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CCA435C0-CCD6-439A-B91C-E25771DA6949 |
---|
005 | 202410011047 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043662207|cSb |
---|
039 | |y20241001104742|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCÔNG |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hoa Phượng |
---|
245 | |aCông tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ trong tình hình mới /|cNguyễn Thị Hoa Phượng (ch.b.), Nguyễn Phú Quảng, Nguyễn Thị Thảo... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị,|c2023 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về biển, đảo và công tác tuyên truyền về biển, đảo. Thực trạng công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ. Phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp tăng cường công tác tuyên truyền về biển, đảo ở các tỉnh ven biển Nam Bộ trong tình hình mới |
---|
650 | |aTuyên truyền |
---|
650 | |aTỉnh |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aBiển đảo |
---|
653 | |aVen biển |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thảo |
---|
700 | |aHoàng, Thị Hương |
---|
700 | |aPhạm, Thị Tiến Bắc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118557-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(25): 20142825-49 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118557
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118558
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20142825
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20142826
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20142827
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20142828
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20142829
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20142830
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20142831
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20142832
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|