DDC
| 900-909 |
Nhan đề
| Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam / Bùi Văn Liêm, Hà Văn Tấn chủ biên, Hà Văn Phùng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994 |
Mô tả vật lý
| 524tr : ảnh tư liệu ; 24cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện khảo cổ |
Tóm tắt
| Lịch sử phát hiện và nghiên cứu các di tích văn hoá Đông Sơn. Di vật văn hoá; mội trường sống của cư dân; con người; nguồn gốc văn hoá. Các loại hình địa phương và các giai đoạn phát triển của văn hoá Đông Sơn. Văn hoá vật chất, đời sống tinh thần của con người Đông Sơn. Cấu trúc xã hội Đông Sơn. Văn hoá Đông Sơn và mối quan hệ trong khu vực |
Thuật ngữ chủ đề
| Đông Sơn |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cổ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Chử, Văn Tần |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Phùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118409 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DE7A25FE-0E7B-44C9-854E-BD995CBCE7C2 |
---|
005 | 202406191034 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cBSLT |
---|
039 | |y20240619103449|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a900-909|bVĂN |
---|
245 | |aVăn hóa Đông Sơn ở Việt Nam / |cBùi Văn Liêm, Hà Văn Tấn chủ biên, Hà Văn Phùng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1994 |
---|
300 | |a524tr : ảnh tư liệu ; |c24cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện khảo cổ |
---|
520 | |aLịch sử phát hiện và nghiên cứu các di tích văn hoá Đông Sơn. Di vật văn hoá; mội trường sống của cư dân; con người; nguồn gốc văn hoá. Các loại hình địa phương và các giai đoạn phát triển của văn hoá Đông Sơn. Văn hoá vật chất, đời sống tinh thần của con người Đông Sơn. Cấu trúc xã hội Đông Sơn. Văn hoá Đông Sơn và mối quan hệ trong khu vực |
---|
650 | |aĐông Sơn |
---|
650 | |aKhảo cổ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHà, Văn Tấn |
---|
700 | |aBùi, Văn Liêm |
---|
700 | |aChử, Văn Tần |
---|
700 | |aHà, Văn Phùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118409
|
Phòng đọc mở
|
900-909 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|