DDC
| 070.5 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ xuất bản - In - Phát hành sách - Thư viện : ĐTTS ghi: Cục Xuất bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002 |
Mô tả vật lý
| 446tr ; 20.5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thư viện |
Từ khóa tự do
| Phát hành sách |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118382 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35094 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85A2D2D8-A210-47B2-AF6A-D9E1C55FA4DA |
---|
005 | 202406061355 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |y20240606135530|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070.5|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ xuất bản - In - Phát hành sách - Thư viện : |bĐTTS ghi: Cục Xuất bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2002 |
---|
300 | |a446tr ; |c20.5 cm. |
---|
650 | |aXuất bản |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThư viện |
---|
653 | |aPhát hành sách |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118382 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118382
|
Phòng đọc mở
|
070.5 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào