![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang5-2024/giaoducgiadinhthoihoihoinhapthumbimage.jpg)
DDC
| 640-649 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Hậu |
Nhan đề
| Cẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / Nguyễn Thị Bích Hậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về kiến thức, kinh nghiệm giáo dục hiện đại mà một gia đình cần có để có thể sống tốt hơn, hạnh phúc hơn, và cả những gì mà giáo dục gia đình truyền thống cần để thích ứng trong thế giới phẳng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118291 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20142616-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 097A04CD-C43F-45FA-92D3-1AEACB364828 |
---|
005 | 202405171019 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044721613|cSb |
---|
039 | |a20240517101913|bhangptt|y20240517101802|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a640-649|bCÂM |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Bích Hậu |
---|
245 | |aCẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / |cNguyễn Thị Bích Hậu |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về kiến thức, kinh nghiệm giáo dục hiện đại mà một gia đình cần có để có thể sống tốt hơn, hạnh phúc hơn, và cả những gì mà giáo dục gia đình truyền thống cần để thích ứng trong thế giới phẳng |
---|
650 | |aGiáo dục gia đình |
---|
650 | |aHội nhập |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118291 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20142616-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang5-2024/giaoducgiadinhthoihoihoinhapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118291
|
Phòng đọc mở
|
640-649 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20142616
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20142617
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20142618
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 CÂM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20142619
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 CÂM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào