DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Tô Cách |
Nhan đề
| Sức mạnh ngôn ngữ ngoại giao của Tập Cận Bình : Sách tham khảo / Tô Cách ch.b. ; Dịch: Tạ Thị Thanh Huyền, Cù Thị Thuý Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Trung: 平易近人:习近平的语言力量(外交卷) |
Tóm tắt
| Trình bày định hướng tư tưởng ngoại giao của chính trị gia Trung Quốc - Tập Cận Bình, cũng những bài diễn văn, trả lời phỏng vấn báo chí, thơ văn... của ông |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại giao |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tập Cận Bình |
Tác giả(bs) CN
| Cù, Thị Thuý Lan |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118141-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E16610A0-6C57-4506-9697-3BB8B5DC08E7 |
---|
005 | 202403201006 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045786581|c306000đ |
---|
039 | |y20240320100652|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bSƯC |
---|
100 | |aTô Cách |
---|
245 | |aSức mạnh ngôn ngữ ngoại giao của Tập Cận Bình : |bSách tham khảo / |cTô Cách ch.b. ; Dịch: Tạ Thị Thanh Huyền, Cù Thị Thuý Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a500 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 平易近人:习近平的语言力量(外交卷) |
---|
520 | |aTrình bày định hướng tư tưởng ngoại giao của chính trị gia Trung Quốc - Tập Cận Bình, cũng những bài diễn văn, trả lời phỏng vấn báo chí, thơ văn... của ông |
---|
650 | |aNgoại giao |
---|
650 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTập Cận Bình |
---|
700 | |aCù, Thị Thuý Lan |
---|
700 | |aTạ, Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118141-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/sucmanhngonngungoaigiaocuatapcanbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118141
|
Phòng đọc mở
|
327 SƯC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118142
|
Phòng đọc mở
|
327 SƯC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|