Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 959.7 CHÊ
    Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954.
DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Đình Tư
Nhan đề Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954. Tập 2 / Nguyễn Đình Tư
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018
Mô tả vật lý 583tr. : bảng ; 24 cm.
Tóm tắt Tái hiện công cuộc khai thác thuộc địa của thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ giai đoạn 1859-1954: khai thác nông nghiệp, khai thác giao thông vận tải, khai thác công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp... ; qua đó, để lớp hậu sinh biết được bản chất của chế độ cai trị mà người Pháp đã áp đặt trên đất nước ta cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
Thuật ngữ chủ đề Chế độ thực dân
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử
Từ khóa tự do 1859-1954
Từ khóa tự do Miền Nam
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Thời kì thuộc Pháp
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118132
000 00000nam#a2200000ui#4500
00134894
0022
0049223D8E0-58BE-45AB-A2A5-178574F5328A
005202403200906
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045878576|c165000đ
039|y20240320090636|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a959.7|bCHÊ
100 |aNguyễn, Đình Tư
245 |aChế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954. |nTập 2 / |cNguyễn Đình Tư
250 |aTái bản
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018
300 |a583tr. : |bbảng ; |c24 cm.
520 |aTái hiện công cuộc khai thác thuộc địa của thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ giai đoạn 1859-1954: khai thác nông nghiệp, khai thác giao thông vận tải, khai thác công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp... ; qua đó, để lớp hậu sinh biết được bản chất của chế độ cai trị mà người Pháp đã áp đặt trên đất nước ta cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
650 |aChế độ thực dân
650 |aLịch sử
653 |a1859-1954
653 |aMiền Nam
653 |aViệt Nam
653 |aThời kì thuộc Pháp
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118132
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/chedothucdanphaptrendatnamkyt2thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10118132 Phòng đọc mở 959.7 CHÊ Sách tham khảo 1
Không có liên kết tài liệu số nào