DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình quan hệ quốc tế / Phạm Minh Sơn, Lưu Thúy Hồng (đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập những khái niệm cơ bản về quan hệ quốc tế, những vấn đề quan hệ quốc tế hiện đại, từ đó phân tích tác động của nó đối với chính sách đối ngoại và quá trình hội nhập của khu vực châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thúy Hồng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30151804-81 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118125-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20142507-26 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 693C0C22-52CE-44EC-84E6-66CC2598E4DD |
---|
005 | 202404261124 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045791332|c101000đ |
---|
039 | |a20240426112433|bluyenvth|y20240318103407|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bGIAO |
---|
100 | |aPhạm, Minh Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình quan hệ quốc tế / |cPhạm Minh Sơn, Lưu Thúy Hồng (đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập những khái niệm cơ bản về quan hệ quốc tế, những vấn đề quan hệ quốc tế hiện đại, từ đó phân tích tác động của nó đối với chính sách đối ngoại và quá trình hội nhập của khu vực châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aLưu, Thúy Hồng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30151804-81 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118125-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20142507-26 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/giaotrinhquanhequoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118125
|
Phòng đọc mở
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10118126
|
Phòng đọc mở
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20142507
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
4
|
20142508
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
5
|
20142509
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20142510
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20142511
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
8
|
20142512
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20142513
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
10
|
20142514
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|