Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 320.5 SÔ
    Sổ tay hỏi - đáp giảng viên lý luận chính trị với việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay /
DDC 320.5
Tác giả CN Phạm, Minh Sơn
Nhan đề Sổ tay hỏi - đáp giảng viên lý luận chính trị với việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay / Phạm Minh Sơn (chủ biên)
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2023
Mô tả vật lý 310tr. ; 14,5 cm.
Tóm tắt Bao gồm 72 câu hỏi - đề cập đến những vấn đề chung về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng; giảng viên lý luận chính trị với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
Thuật ngữ chủ đề Giảng viên
Thuật ngữ chủ đề Lí luận chính trị
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Bảo vệ nền tảng
Từ khóa tự do Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do tư tưởng
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(78): 30151648-725
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118121-2
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20142466-85
000 00000nam#a2200000ui#4500
00134886
0022
00494D0BC24-37C6-4F52-9916-7F7C8D3BC8F6
005202403180930
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786045788417|c90000đ
039|a20240318093034|bhangptt|y20240318092926|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a320.5|b
100 |aPhạm, Minh Sơn
245 |aSổ tay hỏi - đáp giảng viên lý luận chính trị với việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay / |cPhạm Minh Sơn (chủ biên)
260 |aHà Nội : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2023
300 |a310tr. ; |c14,5 cm.
520 |aBao gồm 72 câu hỏi - đề cập đến những vấn đề chung về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng; giảng viên lý luận chính trị với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
650 |aGiảng viên
650 |aLí luận chính trị
653 |aSổ tay
653 |aBảo vệ nền tảng
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
653 |atư tưởng
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30151648-725
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118121-2
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20142466-85
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/sotayhoidapgiangvienlyluanchinhtrithumbimage.jpg
890|a100|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10118121 Phòng đọc mở 320.5 SÔ Sách tham khảo 1
2 20142466 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 2
3 20142467 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 3
4 20142468 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 4
5 20142469 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 5
6 20142470 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 6
7 20142471 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 7
8 20142472 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 8
9 20142473 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 9
10 20142474 Phòng mượn tư chọn 320.5 SÔ Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào