|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3647 |
---|
005 | 201712051001 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000đ |
---|
039 | |a20171205100154|boanhntk|c20171021002020|dtinhtx|y20171013170656|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a810|bTRUYÊN |
---|
100 | |aErnest, Heming Way |
---|
245 | |aTruyện ngắn / |cErnest Heming Way; Lê Huy Bắc chủ biên, giới thiệu; Đào Thu Hằng; Tô Đức Huy,... dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a573tr. ; |c20.5cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aĐào, Thu Hằng |
---|
700 | |aLê, Huy Bắc |
---|
700 | |aTô, Đức Huy |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20122221-7 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122221
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122222
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20122223
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20122224
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20122225
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20122226
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20122227
|
Phòng mượn tư chọn
|
810 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|