- Sách tham khảo
- 959.7 XA
Xã hội Đông Nam Bộ từ khởi thuỷ đến đầu thế kỷ XXI /
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Ngọc Đáng |
Nhan đề
| Xã hội Đông Nam Bộ từ khởi thuỷ đến đầu thế kỷ XXI / Huỳnh, Ngọc Đáng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày điều kiện tự nhiên, kinh tế, văn hoá, xã hội... của vùng đất miền Đông Nam bộ từ thời tiền, sơ sử đến thế kỷ XVI. Quá trình khai hoang, lập làng phát triển và bảo vệ chủ quyền của chúa Nguyễn từ thế kỷ XVI đến năm 1945; miền Đông trong giai đoạn chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ xâm lược và thời kì cùng cả nước xây dựng chủ nghĩa xã hội, tiến hành sự nghiệp đổi mới từ 1945 đến đầu thế kỉ XXI |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khởi thủy |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118079 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1B810386-3BC8-435F-BEFC-D26667C32E20 |
---|
005 | 202401231531 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043773965|c160000 đ |
---|
039 | |y20240123153147|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bXA |
---|
100 | |aHuỳnh, Ngọc Đáng |
---|
245 | |aXã hội Đông Nam Bộ từ khởi thuỷ đến đầu thế kỷ XXI / |cHuỳnh, Ngọc Đáng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a363 tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày điều kiện tự nhiên, kinh tế, văn hoá, xã hội... của vùng đất miền Đông Nam bộ từ thời tiền, sơ sử đến thế kỷ XVI. Quá trình khai hoang, lập làng phát triển và bảo vệ chủ quyền của chúa Nguyễn từ thế kỷ XVI đến năm 1945; miền Đông trong giai đoạn chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ xâm lược và thời kì cùng cả nước xây dựng chủ nghĩa xã hội, tiến hành sự nghiệp đổi mới từ 1945 đến đầu thế kỉ XXI |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhởi thủy |
---|
653 | |aĐông Nam Bộ |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118079 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118079
|
Phòng đọc mở
|
959.7 XA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|